reticuloendothelial system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reticuloendothelial system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticuloendothelial system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticuloendothelial system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reticuloendothelial system
a widely distributed system consisting of all the cells able to ingest bacteria or colloidal particles etc, except for certain white blood cells
Synonyms: RES
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).