re nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re.

Từ điển Anh Việt

  • re

    /ri:/

    * danh từ

    (âm nhạc) Rê

    * giới từ

    (thương nghiệp) về việc; về, trả lời

    your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice: về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo

    re your letter of June 10th: về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông

    (pháp lý) về vụ

    [in] re Smith versus Jones: về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • re

    the syllable naming the second (supertonic) note of any major scale in solmization

    Synonyms: ray

    Similar:

    rhenium: a rare heavy polyvalent metallic element that resembles manganese chemically and is used in some alloys; is obtained as a by-product in refining molybdenum

    Synonyms: atomic number 75

    ra: ancient Egyptian sun god with the head of a hawk; a universal creator; he merged with the god Amen as Amen-Ra to become the king of the gods