rel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rel
* kỹ thuật
điện lạnh:
rel (đơn vị từ trở bằng một ampe vòng mỗi đường sức từ)
điện:
rơn (đơn vị đo từ trở)
Từ liên quan
- rel
- rely
- relax
- relay
- relet
- relic
- relace
- relate
- relent
- relict
- relief
- reline
- relish
- relive
- reload
- reluct
- relume
- relabel
- relafen
- relapse
- related
- relater
- relator
- relatum
- relaxed
- relaxer
- relaxin
- relearn
- release
- reliant
- relieve
- relievo
- rely on
- relyric
- relation
- relative
- relatrix
- relaunch
- relaxant
- relaxing
- relaying
- releasee
- releaser
- releasor
- relegate
- relevant
- reliable
- reliably
- reliance
- relieved