relent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relent.

Từ điển Anh Việt

  • relent

    /ri'lent/

    * nội động từ

    bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại

    mủi lòng, động lòng thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relent

    Similar:

    yield: give in, as to influence or pressure

    Synonyms: soften

    Antonyms: stand