relentless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relentless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relentless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relentless.
Từ điển Anh Việt
relentless
/ri'hentlis/
* tính từ
tàn nhẫn, không thương xót
không hề yếu đi, không nao núng
to be relentless in doing something: làm việc gì hăng say không hề nao núng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relentless
Similar:
grim: not to be placated or appeased or moved by entreaty
grim determination
grim necessity
Russia's final hour, it seemed, approached with inexorable certainty
relentless persecution
the stern demands of parenthood
Synonyms: inexorable, stern, unappeasable, unforgiving, unrelenting
persistent: never-ceasing
the relentless beat of the drums
Synonyms: unrelenting