relentlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relentlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relentlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relentlessness.
Từ điển Anh Việt
relentlessness
* danh từ
sự tàn nhẫn, sự không thương xót
sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt
sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relentlessness
mercilessness characterized by an unwillingness to relent or let up
the relentlessness or their pursuit
Synonyms: inexorability, inexorableness