stern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern.

Từ điển Anh Việt

  • stern

    /stə:n/

    * tính từ

    nghiêm nghị, nghiêm khắc

    stern countenance: vẻ mặt khiêm khắc

    the sterner sex

    (xem) sex

    * danh từ

    (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu

    mông đít; đuôi (chó săn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stern

    * kinh tế

    đuôi/phần sau cùng của tàu

    * kỹ thuật

    đuôi

    phía đuôi

    giao thông & vận tải:

    đuôi tàu (đóng tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet