austere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austere.
Từ điển Anh Việt
austere
/ɔ:s'tiə/
* tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
mộc mạc, chân phương
khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
chát (vị)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
austere
* kinh tế
chát
* kỹ thuật
xây dựng:
khắc bổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
austere
severely simple
a stark interior
Synonyms: severe, stark, stern
of a stern or strict bearing or demeanor; forbidding in aspect
an austere expression
a stern face
Synonyms: stern
Similar:
ascetic: practicing great self-denial
Be systematically ascetic...do...something for no other reason than that you would rather not do it"- William James
a desert nomad's austere life
a spartan diet
a spartan existence