ascetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascetic.
Từ điển Anh Việt
ascetic
/ə'setik/
* tính từ+ (ascetical)
/ə'setikəl/
khổ hạnh
* danh từ
người tu khổ hạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascetic
pertaining to or characteristic of an ascetic or the practice of rigorous self-discipline
ascetic practices
Synonyms: ascetical
practicing great self-denial
Be systematically ascetic...do...something for no other reason than that you would rather not do it"- William James
a desert nomad's austere life
a spartan diet
a spartan existence
Synonyms: ascetical, austere, spartan
Similar:
abstainer: someone who practices self denial as a spiritual discipline