ascetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascetically.
Từ điển Anh Việt
ascetically
xem ascetic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascetically
in an ascetic manner
she lived ascetically in a small house all by herself