asceticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asceticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asceticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asceticism.

Từ điển Anh Việt

  • asceticism

    /ə'setisizm/

    * danh từ

    sự tu khổ hạnh

    chủ nghĩa khổ hạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asceticism

    the doctrine that through renunciation of worldly pleasures it is possible to achieve a high spiritual or intellectual state

    rigorous self-denial and active self-restraint

    Synonyms: ascesis

    Similar:

    austerity: the trait of great self-denial (especially refraining from worldly pleasures)

    Synonyms: nonindulgence