austerity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austerity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austerity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austerity.
Từ điển Anh Việt
austerity
/ɔ:s'teriti/ (austereness) /ɔ:s'tiənis/
* danh từ
sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
sự mộc mạc, sự chân phương
sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ
vị chát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
austerity
* kinh tế
chặt chẽ
khắc khổ
sự nghiêm khắc
tình trạng khắc khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
austerity
the trait of great self-denial (especially refraining from worldly pleasures)
Synonyms: asceticism, nonindulgence