austerely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austerely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austerely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austerely.
Từ điển Anh Việt
austerely
* phó từ
khổ hạnh, khắc khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
austerely
in an austere fashion
the church was austerely simple