stark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stark
/stɑ:k/
* tính từ
cứng đờ
to lie stark in death: nằm chết cứng
hoàn toàn
stark madness: sự điên hoàn toàn
(thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
a tree stark in the snow: cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng
* phó từ
hoàn toàn
stark crazy: hoàn toàn điên
stark naked: trần như nhộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stark
complete or extreme
stark poverty
a stark contrast
completely
stark mad
mouth stark open
Similar:
blunt: devoid of any qualifications or disguise or adornment
the blunt truth
the crude facts
facing the stark reality of the deadline
Synonyms: crude
austere: severely simple
a stark interior
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated
bare: providing no shelter or sustenance
bare rocky hills
barren lands
the bleak treeless regions of the high Andes
the desolate surface of the moon
a stark landscape