starkness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starkness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starkness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starkness.

Từ điển Anh Việt

  • starkness

    * danh từ

    sự khắc nghiệt; sự ảm đạm

    bình dị, không tô điểm, thẳng thắn

    (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc

    hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực

    mạnh mẽ, quả quyết

    lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra

    hoang vắng, trơ trụi

    trần như nhộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starkness

    the quality of being complete or utter or extreme

    the starkness of his contrast between justice and fairness was open to many objections

    Synonyms: absoluteness, utterness

    Similar:

    bareness: an extreme lack of furnishings or ornamentation

    I was struck by the starkness of my father's room