utterness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utterness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utterness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utterness.
Từ điển Anh Việt
utterness
/' t nis/
* danh từ
tính chất hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utterness
Similar:
starkness: the quality of being complete or utter or extreme
the starkness of his contrast between justice and fairness was open to many objections
Synonyms: absoluteness