bareness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bareness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bareness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bareness.
Từ điển Anh Việt
bareness
/'beənis/
* danh từ
sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bareness
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự trơ trụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bareness
the state of being unclothed and exposed (especially of a part of the body)
an extreme lack of furnishings or ornamentation
I was struck by the starkness of my father's room
Synonyms: starkness
Similar:
bleakness: a bleak and desolate atmosphere
the nakedness of the landscape
Synonyms: desolation, nakedness