nakedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nakedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nakedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nakedness.
Từ điển Anh Việt
nakedness
/'neikidnis/
* danh từ
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nakedness
the state of being without clothing or covering of any kind
Similar:
bleakness: a bleak and desolate atmosphere
the nakedness of the landscape
Synonyms: desolation, bareness
openness: characterized by an attitude of ready accessibility (especially about one's actions or purposes); without concealment; not secretive
Antonyms: closeness