desolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desolation.

Từ điển Anh Việt

  • desolation

    /,desə'leiʃn/

    * danh từ

    sự tàn phá, sự làm tan hoang

    cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh

    tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc

    nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet