devastation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devastation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devastation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devastation.

Từ điển Anh Việt

  • devastation

    /,devəs'teiʃn/

    * danh từ

    sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devastation

    the state of being decayed or destroyed

    Synonyms: desolation

    the feeling of being confounded or overwhelmed

    her departure left him in utter devastation

    an event that results in total destruction

    Synonyms: desolation

    Similar:

    ravaging: plundering with excessive damage and destruction

    destruction: the termination of something by causing so much damage to it that it cannot be repaired or no longer exists