destruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destruction.

Từ điển Anh Việt

  • destruction

    /dis'trʌkʃn/

    * danh từ

    sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt

    nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • destruction

    the termination of something by causing so much damage to it that it cannot be repaired or no longer exists

    Synonyms: devastation

    an event (or the result of an event) that completely destroys something

    Synonyms: demolition, wipeout

    Similar:

    end: a final state

    he came to a bad end

    the so-called glorious experiment came to an inglorious end

    Synonyms: death