wipeout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wipeout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wipeout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wipeout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wipeout

    a spill in some sport (as a fall from a bicycle or while skiing or being capsized on a surfboard)

    Similar:

    destruction: an event (or the result of an event) that completely destroys something

    Synonyms: demolition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).