demolition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demolition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demolition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demolition.

Từ điển Anh Việt

  • demolition

    /di'mɔliʃmənt/ (demolition) /,demə'liʃn/

    * danh từ

    sự phá huỷ; sự đánh đổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demolition

    * kỹ thuật

    sự hư hỏng

    sự phá hủy

    sự phá sập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demolition

    the act of demolishing

    Similar:

    destruction: an event (or the result of an event) that completely destroys something

    Synonyms: wipeout