demolition contractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demolition contractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demolition contractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demolition contractor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demolition contractor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thầu khoán phá hủy