demolitionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demolitionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demolitionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demolitionist.

Từ điển Anh Việt

  • demolitionist

    xem demolition