demolition work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demolition work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demolition work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demolition work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demolition work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác phá hủy