staring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staring.

Từ điển Anh Việt

  • staring

    /'steəriɳ/

    * tính từ

    nhìn chằm chằm

    lồ lộ, đập vào mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bắt đầu khởi hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staring

    Similar:

    gaze: look at with fixed eyes

    The students stared at the teacher with amazement

    Synonyms: stare

    stare: fixate one's eyes

    The ancestor in the painting is staring down menacingly

    star: feature as the star

    The movie stars Dustin Hoffman as an autistic man

    star: be the star in a performance

    star: mark with an asterisk

    Linguists star unacceptable sentences

    Synonyms: asterisk

    agaze: (used of eyes) open and fixed as if in fear or wonder

    staring eyes

    arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers

    an arrant fool

    a complete coward

    a consummate fool

    a double-dyed villain

    gross negligence

    a perfect idiot

    pure folly

    what a sodding mess

    stark staring mad

    a thoroughgoing villain

    utter nonsense

    the unadulterated truth

    Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, thoroughgoing, utter, unadulterated