asterisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asterisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asterisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asterisk.

Từ điển Anh Việt

  • asterisk

    /'æstərisk/

    * danh từ

    dấu sao

    * ngoại động từ

    đánh dấu sao

  • asterisk

    (Tech) dấu sao (*)

  • asterisk

    dấu sao (★)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asterisk

    * kinh tế

    dấu sao (*)

    * kỹ thuật

    dấu sao (*)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asterisk

    a star-shaped character * used in printing

    Synonyms: star

    Similar:

    star: mark with an asterisk

    Linguists star unacceptable sentences