asterisk (*) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asterisk (*) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asterisk (*) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asterisk (*).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asterisk (*)
* kỹ thuật
dấu sao (*)
toán & tin:
dấu hoa thị
dấu sao *