asterisked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asterisked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asterisked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asterisked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asterisked

    marked with an asterisk

    the starred items

    Synonyms: starred

    Similar:

    star: mark with an asterisk

    Linguists star unacceptable sentences

    Synonyms: asterisk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).