sodding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sodding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodding.
Từ điển Anh Việt
sodding
* tính từ
(đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sodding
* kỹ thuật
lớp phủ cỏ
xây dựng:
sự lát cỏ
sự trồng cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sodding
Similar:
sod: cover with sod
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated