sod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sod.

Từ điển Anh Việt

  • sod

    /sɔd/

    * thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe

    * danh từ

    bụng (ch).

    đám cỏ

    lớp đất mặt (ở đồng cỏ)

    under the sod: chôn dưới đất, nằm trong mồ

    * ngoại động từ

    trồng cỏ xanh lên (đám đất)

    ném đất (vào ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sod

    * kỹ thuật

    vầng cỏ

    xây dựng:

    đám cỏ

    trồng cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sod

    an informal British term for a youth or man

    the poor sod couldn't even buy a drink

    cover with sod

    Similar:

    turf: surface layer of ground containing a mat of grass and grass roots

    Synonyms: sward, greensward

    superoxide dismutase: an enzyme that catalyzes the conversion of superoxide into hydrogen peroxide and oxygen

    oxygen free radicals are normally removed in our bodies by the superoxide dismutase enzymes

    sodomite: someone who engages in anal copulation (especially a male who engages in anal copulation with another male)

    Synonyms: sodomist, bugger