sodomite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodomite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodomite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodomite.

Từ điển Anh Việt

  • sodomite

    /'sɔdəmait/

    * danh từ

    người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)

    người thú dâm (giao hợp với động vật cái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodomite

    someone who engages in anal copulation (especially a male who engages in anal copulation with another male)

    Synonyms: sodomist, sod, bugger