bugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bugger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugger.

Từ điển Anh Việt

  • bugger

    /'bʌgə/

    * danh từ

    (như) sodomite

    , (đùa cợt) đồ chó chết

    * ngoại động từ

    (+ about) săn đuổi

    to bugger a fox about: săn duổi một con cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bugger

    Similar:

    sodomite: someone who engages in anal copulation (especially a male who engages in anal copulation with another male)

    Synonyms: sodomist, sod

    sodomize: practice anal sex upon

    Synonyms: sodomise