bugger all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bugger all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugger all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugger all.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bugger all
little or nothing at all
I asked for a raise and they gave me bugger-all
I know sweet Fanny Adams about surgery
Synonyms: fuck all, Fanny Adams, sweet Fanny Adams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).