greensward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greensward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greensward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greensward.

Từ điển Anh Việt

  • greensward

    /'gri:nswɔ:d/

    * danh từ

    bãi cỏ, thảm cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greensward

    Similar:

    turf: surface layer of ground containing a mat of grass and grass roots

    Synonyms: sod, sward