turf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turf.

Từ điển Anh Việt

  • turf

    /tə:f/

    * danh từ, số nhiều turfs, turves

    lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)

    Ai-len than bùn

    (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa

    one of the most familiar faces on the turf: một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa

    * ngoại động từ

    lát bằng tảng đất có cỏ

    to turf out

    (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra

    to turf someone out: tống cổ ai ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turf

    * kỹ thuật

    lớp che

    lớp đất bùn

    lớp mặt cỏ

    lớp phủ

    vầng cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turf

    surface layer of ground containing a mat of grass and grass roots

    Synonyms: sod, sward, greensward

    the territory claimed by a juvenile gang as its own

    range of jurisdiction or influence

    a bureaucracy...chiefly concerned with turf...and protecting the retirement system

    cover (the ground) with a surface layer of grass or grass roots