turfary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turfary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turfary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turfary.
Từ điển Anh Việt
turfary
* danh từ
mỏ than bùn, đầm lầy than bùn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turfary
* kỹ thuật
đầm lầy than bùn
đầm than bùn