turf sprinkler system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turf sprinkler system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turf sprinkler system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turf sprinkler system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turf sprinkler system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống tưới nước bãi cỏ