turfy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turfy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turfy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turfy.
Từ điển Anh Việt
turfy
/'tə:fi/
* tính từ
đầy cỏ, có trồng cỏ
có than bùn; (thuộc) than bùn
(thuộc) sự đua ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turfy
* kỹ thuật
than bùn