turf accountant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turf accountant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turf accountant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turf accountant.

Từ điển Anh Việt

  • turf accountant

    * danh từ

    người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa