turf war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turf war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turf war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turf war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turf war

    a bitter struggle for territory or power or control or rights

    a turf war erupted between street gangs

    the president's resignation was the result of a turf war with the board of directors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).