sward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sward.
Từ điển Anh Việt
sward
/swɔ:d/
* danh từ
bãi cỏ
cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sward
* kỹ thuật
bãi cỏ
cụm cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sward
Similar:
turf: surface layer of ground containing a mat of grass and grass roots
Synonyms: sod, greensward