swarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swarded.
Từ điển Anh Việt
swarded
/'swɔ:did/
* tính từ
có nhiều cụm cỏ
swarded
/'swɔ:did/
* tính từ
có nhiều cụm cỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.