swarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swarded.

Từ điển Anh Việt

  • swarded

    /'swɔ:did/

    * tính từ

    có nhiều cụm cỏ