sod line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sod line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sod line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sod line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sod line
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đường giới hạn trồng cỏ
Từ liên quan
- sod
- soda
- soddy
- sodom
- sodden
- sodium
- sodoku
- sodomy
- sodding
- sodemia
- sod line
- soda ash
- soda can
- soda lye
- soda pop
- sodalist
- sodalite
- sodality
- sodamide
- sodawash
- soddenly
- sodomise
- sodomist
- sodomite
- sodomize
- sod house
- sod's law
- soda alum
- soda jerk
- soda lime
- soda line
- soda pulp
- soda soap
- soda soil
- sodbuster
- sodokosis
- soda niter
- soda nitre
- soda water
- soda-water
- soddenness
- sodium lye
- soda bottle
- soda grease
- soda jerker
- soda-siphon
- sodium (na)
- sodium alum
- sodium lamp
- sodium soap