sodality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sodality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodality.
Từ điển Anh Việt
sodality
/sou'dæliti/
* danh từ
hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sodality
Similar:
brotherhood: people engaged in a particular occupation
the medical fraternity
Synonyms: fraternity