brotherhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brotherhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brotherhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brotherhood.
Từ điển Anh Việt
brotherhood
/'brʌðəhud/
* danh từ
tình anh em
nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
hội ái hữu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brotherhood
the kinship relation between a male offspring and the siblings
people engaged in a particular occupation
the medical fraternity
Synonyms: fraternity, sodality
the feeling that men should treat one another like brothers
Similar:
union: an organization of employees formed to bargain with the employer
you have to join the union in order to get a job
Synonyms: labor union, trade union, trades union