trade union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade union.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade union
* kinh tế
công đoàn
liên đoàn lao động
nghiệp đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade union
Similar:
union: an organization of employees formed to bargain with the employer
you have to join the union in order to get a job
Synonyms: labor union, trades union, brotherhood
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards