fraternity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraternity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraternity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraternity.
Từ điển Anh Việt
fraternity
/frə'tə:niti/
* danh từ
tình anh em
phường hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraternity
a social club for male undergraduates
Synonyms: frat
Similar:
brotherhood: people engaged in a particular occupation
the medical fraternity
Synonyms: sodality