frat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frat

    Similar:

    fraternity: a social club for male undergraduates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).